Phiên âm : zhāng dà.
Hán Việt : trương đại.
Thuần Việt : mở rộng; khuếch đại; thổi phồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; khuếch đại; thổi phồng扩大;夸大zhāngdàqíshìlàm to chuyện; thổi phồng