VN520


              

张贴

Phiên âm : zhāng tiē.

Hán Việt : trương thiếp.

Thuần Việt : dán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dán (thông báo, quảng cáo, biểu ngữ...)
贴(布告广告标语等)


Xem tất cả...