Phiên âm : zhāng luo.
Hán Việt : trương la.
Thuần Việt : thu xếp; lo liệu; xếp đặt.
thu xếp; lo liệu; xếp đặt
料理
yào dài de dōngxī zǎodiǎnér shōushí hǎo,bùyào línshí zhāngluō.
đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
trù hoạch; chuẩn bị;