VN520


              

张罗

Phiên âm : zhāng luo.

Hán Việt : trương la.

Thuần Việt : thu xếp; lo liệu; xếp đặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu xếp; lo liệu; xếp đặt
料理
yào dài de dōngxī zǎodiǎnér shōushí hǎo,bùyào línshí zhāngluō.
đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
trù hoạch; chuẩn bị;


Xem tất cả...