VN520


              

张开

Phiên âm : zhāng kāi.

Hán Việt : trương khai.

Thuần Việt : mở; mở ra; kéo ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở; mở ra; kéo ra
把原本靠在一起的物体分开打开


Xem tất cả...