Phiên âm : pī tóu gài liǎn.
Hán Việt : phách đầu cái kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沒頭沒腦, .
Trái nghĩa : , .
朝著頭和臉。如:「一見到他, 即被劈頭蓋臉的訓了一頓。」也作「劈頭蓋腦」。
đổ ập xuống (đầu, mặt)。正對著頭和臉(蓋下來)。也說劈頭蓋腦。瓢潑似的大雨劈頭蓋臉地澆下來。cơn mưa như trút nước ập xuống.