Phiên âm : pī liǎn.
Hán Việt : phách kiểm.
Thuần Việt : đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt正冲着脸;迎面