VN520


              

劈头

Phiên âm : pī tóu.

Hán Việt : phách đầu.

Thuần Việt : húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay
正冲着头;迎头
开头;起首也作辟头
他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有.
tā jìnlái pītóu dìyījù huà jìu wènshì liǎn chénggōng le méiyǒu.
anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công


Xem tất cả...