Phiên âm : pī tóu.
Hán Việt : phách đầu.
Thuần Việt : húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay.
húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay
正冲着头;迎头
开头;起首也作辟头
他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有.
tā jìnlái pītóu dìyījù huà jìu wènshì liǎn chénggōng le méiyǒu.
anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công