Phiên âm : pī jiǎor.
Hán Việt : phách giác nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正對著頭髮。《平妖傳》第二八回:「只見佛腔子中伸出一隻手來, 把張屠劈角兒揪住。」