VN520


              

劈蘭

Phiên âm : pī lán.

Hán Việt : phách lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朋友間互相湊錢聚餐的遊戲。也稱為「撇蘭」。


Xem tất cả...