VN520


              

劈牌放對

Phiên âm : pī pái fàng duì.

Hán Việt : phách bài phóng đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉對擂臺比武。《水滸傳》第七四回:「看的眾人, 多有好事的, 飛報任原說:『今年有劈牌放對的。』」也作「劈排定對」、「劈牌定對」。


Xem tất cả...