VN520


              

劈刺

Phiên âm : pī cì.

Hán Việt : phách thứ.

Thuần Việt : chém; bổ; đâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chém; bổ; đâm
劈刀和刺杀的统称


Xem tất cả...