Phiên âm : pī jiǎo gēn.
Hán Việt : phách cước cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊接著、尾隨著。《精忠岳傳》第五回:「張顯答應回去。劈腳跟王貴走將進來叫道:『先生, 請看學生穿著何如?』」