VN520


              

劈腳跟

Phiên âm : pī jiǎo gēn.

Hán Việt : phách cước cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊接著、尾隨著。《精忠岳傳》第五回:「張顯答應回去。劈腳跟王貴走將進來叫道:『先生, 請看學生穿著何如?』」


Xem tất cả...