Phiên âm : pī nǎo hòu.
Hán Việt : phách não hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正對後腦勺。《警世通言.卷二○.計押番金鰻產禍》:「周三讓他過一步, 劈腦後便剁。覺得襯手, 劈然倒地, 命歸泉世。」