VN520


              

劈拉著腿坐崖頭

Phiên âm : pǐ la zhe tuǐ zuò yái tóu.

Hán Việt : phách lạp trứ thối tọa nhai đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張開雙腿成八字, 用來汙辱女性的話。《醒世姻緣傳》第六七回:「你劈拉著腿去坐崖頭, 掙不出錢麼?只在人耳邊放那狗臭屁不了!」


Xem tất cả...