Phiên âm : pī li pā lā.
Hán Việt : phách lí ba lạp.
Thuần Việt : bùm bùm; lạch tạch; đùng đoàng .
bùm bùm; lạch tạch; đùng đoàng (Từ tượng thanh, tiếng nổ liên hồi không dứt)
(噼里啪啦)象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音
鞭炮劈里啪啦地响.
biānpào pīlǐpāla dìxiǎng.
tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.