Phiên âm : pī shǒu.
Hán Việt : phách thủ.
Thuần Việt : chộp; vồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chộp; vồ形容手的动作异常迅速,使人来不及防备pīshǒu duóguò tā de qíupāi.chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.