VN520


              

劈手

Phiên âm : pī shǒu.

Hán Việt : phách thủ.

Thuần Việt : chộp; vồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chộp; vồ
形容手的动作异常迅速,使人来不及防备
pīshǒu duóguò tā de qíupāi.
chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.


Xem tất cả...