VN520


              

劈面

Phiên âm : pī miàn.

Hán Việt : phách diện.

Thuần Việt : đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt.

Đồng nghĩa : 劈頭, 對面, 迎面, .

Trái nghĩa : , .

đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt
劈脸


Xem tất cả...