Phiên âm : pī dì ga lái.
Hán Việt : phách địa giá lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然、出乎意料之外。《初刻拍案驚奇》卷二:「那烏龜分毫不知一個情由, 劈地價來, 沒做理會, 口裡亂嚷。」