VN520


              

劈地價來

Phiên âm : pī dì ga lái.

Hán Việt : phách địa giá lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然、出乎意料之外。《初刻拍案驚奇》卷二:「那烏龜分毫不知一個情由, 劈地價來, 沒做理會, 口裡亂嚷。」


Xem tất cả...