Phiên âm : pī tuǐ.
Hán Việt : phách thối .
Thuần Việt : Ngoại tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bạn trai tôi đã ngoại tình 我男友劈腿了。thường dùng trong mối quan hệ chưa phải là vợ chồng.xem thêm 外遇