VN520


              

劈臉

Phiên âm : pī liǎn.

Hán Việt : phách kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 劈頭, 對面, 迎面, .

Trái nghĩa : , .

朝著臉、正對著面。《水滸傳》第三八回:「李逵聽了, 便把魚汁劈臉潑將去, 淋那酒保一身。」也作「匹面」、「劈面」。

đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt。
正衝著臉;迎面。


Xem tất cả...