VN520


              

劈擊

Phiên âm : pī jí.

Hán Việt : phách kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種網球動作:(1)全力一擊。(2)決定性一擊。(3)猛攻。(4)很有力量和速度的球。


Xem tất cả...