Phiên âm : pī tóu gài liǎn.
Hán Việt : phách đầu cái kiểm.
Thuần Việt : đổ ập xuống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổ ập xuống (đầu, mặt)正对着头和脸(盖下来)也说劈头盖脑瓢泼似的大雨劈头盖脸地浇下来.piáopō shì de dàyǔ pītóugàiliǎn de jiāo xiàlái.cơn mưa như trút nước ập xuống.