VN520


              

並軌

Phiên âm : bìng guǐ.

Hán Việt : tịnh quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩車並排行進。引申同時存在。晉.陸機〈演連珠〉五○首之五:「五侯並軌, 西京有陵夷之運。」南朝梁.任昉〈為范始興作求立太宰碑表〉:「故太宰淵、丞相嶷, 親賢並軌, 即為成規。」


Xem tất cả...