VN520


              

並且

Phiên âm : bìng qiě.

Hán Việt : tịnh thả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 而且, .

Trái nghĩa : , .

而且。通常連接兩個句子, 是用以表示平列或進一層意義的連詞。例對於教導學生, 家長和老師要建立共識, 並且隨時保持聯絡。
而且, 通常連接兩個句子, 是用以表示平列或進一層意義的連詞。如:「他的學問好, 並且很能幹。」


Xem tất cả...