Phiên âm : bìng bù shì.
Hán Việt : tịnh bất thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實在不是。如:「他只是窮極無聊瞎起鬨, 並不是有意製造紛爭, 請大家多包涵。」《文明小史》第三七回:「這人是我們堂裡的學生, 只因他有些瘋病, 在外混鬧, 進那手槍是空的, 沒有彈子, 並不是真要干犯大師。」