VN520


              

並不是

Phiên âm : bìng bù shì.

Hán Việt : tịnh bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實在不是。如:「他只是窮極無聊瞎起鬨, 並不是有意製造紛爭, 請大家多包涵。」《文明小史》第三七回:「這人是我們堂裡的學生, 只因他有些瘋病, 在外混鬧, 進那手槍是空的, 沒有彈子, 並不是真要干犯大師。」


Xem tất cả...