VN520


              

並跡

Phiên âm : bìng jī.

Hán Việt : tịnh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

並排行走, 形容數目眾多。漢.班固〈東都賦〉:「方軌並跡, 紛綸后辟。」《喻世明言.卷二四.晏平仲二桃殺三士》:「臣國中人呵氣如雲, 沸汗如雨, 行者摩肩, 立者並跡, 金銀珠玉, 堆積如山, 安得人物稀少耶?」


Xem tất cả...