Phiên âm : bìng dì lián.
Hán Việt : tịnh đế liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
並排長在同一根莖上的兩朵蓮花。比喻恩愛的夫妻。也稱為「並頭蓮」。