Phiên âm : bìng cún bù bèi.
Hán Việt : tịnh tồn bất bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勢不兩立, .
同時進行, 不相妨礙。參見「並行不悖」條。如:「環保與經濟成長如何並存不悖, 值得決策當局深思。」