VN520


              

並存不悖

Phiên âm : bìng cún bù bèi.

Hán Việt : tịnh tồn bất bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 勢不兩立, .

同時進行, 不相妨礙。參見「並行不悖」條。如:「環保與經濟成長如何並存不悖, 值得決策當局深思。」


Xem tất cả...