VN520


              

並興

Phiên âm : bìng xīng.

Hán Việt : tịnh hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同時發生、興起。《後漢書.卷六○下.蔡邕列傳》:「又有賢良、文學之選, 於是名臣輩出, 文武並興。」晉.孫楚〈為石仲容與孫皓書〉:「桓靈失德, 災釁並興。」


Xem tất cả...