Phiên âm : bìng xīng.
Hán Việt : tịnh hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同時發生、興起。《後漢書.卷六○下.蔡邕列傳》:「又有賢良、文學之選, 於是名臣輩出, 文武並興。」晉.孫楚〈為石仲容與孫皓書〉:「桓靈失德, 災釁並興。」