Phiên âm : bìng chēng.
Hán Việt : tịnh xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.齊稱。《文選.揚雄.羽獵賦》:「喟然並稱曰:『崇哉乎德!雖有唐、虞、大夏、成周之隆, 何以侈茲?』」2.齊名。如:「並稱於世」。