VN520


              

並稱

Phiên âm : bìng chēng.

Hán Việt : tịnh xưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.齊稱。《文選.揚雄.羽獵賦》:「喟然並稱曰:『崇哉乎德!雖有唐、虞、大夏、成周之隆, 何以侈茲?』」2.齊名。如:「並稱於世」。


Xem tất cả...