VN520


              

並未

Phiên âm : bìng wèi.

Hán Việt : tịnh vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實在沒有。例他的努力並未白費, 終於考上理想中的學校。
實在沒有。如:「他的努力並未白費, 終於考上理想中的學校。」


Xem tất cả...