Phiên âm : bìng wèi.
Hán Việt : tịnh vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實在沒有。例他的努力並未白費, 終於考上理想中的學校。實在沒有。如:「他的努力並未白費, 終於考上理想中的學校。」