VN520


              

並世

Phiên âm : bìng shì.

Hán Việt : tịnh thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同時代。《列子.力命》:「朕與子並世也, 而人子達。」


Xem tất cả...