Phiên âm : bìng zuò.
Hán Việt : tịnh tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同坐、齊坐。三國魏.王粲〈公讌詩〉:「高會君子堂, 並坐蔭華榱。」晉.傅咸〈贈何劭王濟〉詩:「攜手升玉階, 並坐侍丹帷。」