VN520


              

並坐

Phiên âm : bìng zuò.

Hán Việt : tịnh tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同坐、齊坐。三國魏.王粲〈公讌詩〉:「高會君子堂, 並坐蔭華榱。」晉.傅咸〈贈何劭王濟〉詩:「攜手升玉階, 並坐侍丹帷。」


Xem tất cả...