VN520


              

並蒂

Phiên âm : bìng dì.

Hán Việt : tịnh đế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩朵花長在同一個花萼上。《初刻拍案驚奇》卷一七:「內中有兩個女子, 雙鬟高髻, 並肩而立, 丰神綽約, 宛如並蒂芙蓉。」《紅樓夢》第六二回:「你有夫妻蕙, 我這裡倒有一枝並蒂菱。」也作「並蔕」。


Xem tất cả...