VN520


              

並排

Phiên âm : bìng pái.

Hán Việt : tịnh bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 並肩, .

Trái nghĩa : , .

排列在同一條線上, 不分前後。例他們倆並排坐著, 狀甚親密。
排列在同一線上, 不分前後。《儒林外史》第四二回:「兩人並排在一個氈條上站著磕頭, 磕過了頭, 就做總督。」《文明小史》第五一回:「饒鴻生幸虧僕歐指引他坐在橫頭第四位, 和他姨太太一並排, 另外也有男的, 也有女的, 船主坐了主席。」


Xem tất cả...