VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
成一家言 (chéng yī jiā yán) : thành nhất gia ngôn
成丁 (chéng dīng) : thanh niên; con trai trưởng thành; khôn lớn
成个儿 (chéng gèr) : đã lớn; đã trưởng thành
成串 (chéng chuàn) : thành chuỗi; xâu thành chuỗi
成为 (chéng wéi) : trở thành; biến thành; trở nên
成也蕭何, 敗也蕭何 (chéng yě xiāo hé, bài yě xiāo hé) : thành dã tiêu hà, bại dã tiêu hà
成事 (chéng shì) : thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xo
成事不足, 敗事有餘 (chéng shì bù zú bài shì yǒu yú) : thành sự bất túc, bại sự hữu dư
成交 (chéng jiāo) : xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả x
成亲 (chéng qīn) : thành thân
成人 (chéng rén) : đã lớn; đã trưởng thành
成人之美 (chéng rén zhī měi) : giúp người thành đạt; giúp cho người khác thành cô
成人教育 (chéng rén jiào yù) : giáo dục dành cho người lớn; giáo dục bổ túc
成人电影 (chéng rén diàn yǐng) : phim người lớn
成人電影 (chéng rén diàn yǐng) : thành nhân điện ảnh
成仁 (chéng rén) : xả thân; hy sinh vì công lý; hy sinh vì lý tưởng;
成仇 (chéng chóu) : thành thù; biến thành kẻ thù
成仙 (chéng xiān) : thành tiên
成何體統 (chéng hé tǐ tǒng) : thành hà thể thống
成佛 (chéng fó) : thành Phật; thành chánh quả
成例 (chéng lì) : thành lệ; tiền lệ; cách làm có sẵn
成俗 (chéng sú) : thành tục
成個兒 (chéng gèr) : thành cá nhi
成兒 (chéngr) : thành nhi
成全 (chéng quán) : thành toàn
--- |
下一頁