Phiên âm : chéng shì.
Hán Việt : thành sự.
Thuần Việt : thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xo.
thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xong; làm trọn; đạt được
办成事情;成功
chéngshìbùzú,bàishìyǒuyú.
thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
书
quá khứ; dĩ vãng; chuyện đã rồi; chuyện đã q