VN520


              

成事

Phiên âm : chéng shì.

Hán Việt : thành sự.

Thuần Việt : thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xong; làm trọn; đạt được
办成事情;成功
chéngshìbùzú,bàishìyǒuyú.
thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.

quá khứ; dĩ vãng; chuyện đã rồi; chuyện đã q


Xem tất cả...