Phiên âm : chéngr.
Hán Việt : thành nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.成功的希望。如:「你看這事還有成兒嗎?」2.量詞。計算整數的十分之一的單位。如:「這件事我有八成兒把握。」