VN520


              

成仁

Phiên âm : chéng rén.

Hán Việt : thành nhân.

Thuần Việt : xả thân; hy sinh vì công lý; hy sinh vì lý tưởng; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xả thân; hy sinh vì công lý; hy sinh vì lý tưởng; hy sinh vì chính nghĩa
为正义或崇高的理想而牺牲生命见〖杀身成仁〗


Xem tất cả...