Phiên âm : chéng rén zhī měi.
Hán Việt : thành nhân chi mĩ.
Thuần Việt : giúp người thành đạt; giúp cho người khác thành cô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp người thành đạt; giúp cho người khác thành công; giúp người hoàn thành ước vọng成全人家的好事