VN520


              

成個兒

Phiên âm : chéng gèr.

Hán Việt : thành cá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.生物成長到相當的大小。如:「果子已經成個兒了。」2.比喻具備完整的格局或體式。如:「他的字寫得不成個兒。」


Xem tất cả...