Phiên âm : chéng chuàn.
Hán Việt : thành xuyến.
Thuần Việt : thành chuỗi; xâu thành chuỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành chuỗi; xâu thành chuỗi事物连贯成线索状