VN520


              

成串

Phiên âm : chéng chuàn.

Hán Việt : thành xuyến.

Thuần Việt : thành chuỗi; xâu thành chuỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành chuỗi; xâu thành chuỗi
事物连贯成线索状


Xem tất cả...