VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
成分 (chéng fen) : thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành
成功 (chéng gōng ) : thành công
成化 (chéng huà) : Thành Hoá
成千上万 (chéng qiān shàng wàn) : ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn
成千累万 (chéng qiān lěi wàn) : ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn
成千累萬 (chéng qiān lěi wàn) : ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn
成双 (chéng shuāng) : thành đôi; thành cặp
成双成对 (chéng shuāng chéng duì) : có đôi có cặp; thành đôi thành cặp
成反比 (chéng fǎn bǐ) : thành ngược lại; tỉ lệ nghịch; tương phản
成名 (chéng míng) : thành danh; có tiếng tăm; nổi tiếng; nổi danh; trứ
成员 (chéng yuán) : thành viên; hội viên
成命 (chéng mìng) : mệnh lệnh đã ban ra; quyết định đã ban hành
成品 (chéng pǐn) : thành phẩm
成品人库 (chéng pǐn rén kù) : Thành phẩm nhập kho
成品仓 (chéng pǐn cāng) : kho thành phẩm
成品入库 (chéng pǐn rù kù) : thành phẩm nhập kho
成品入库数量明细表 (chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo) : bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm
成品出库单 (chéng pǐn chū kù dān) : phiếu xuất kho thành phẩm
成品名称 (chéng pǐn míng chēng) : tên sản phẩm
成品品管组 (chéng pǐn pǐn guǎn zǔ) : tổ QC thành phẩm
成品日报表 (chéng pǐn rì bào biǎo) : báo biểu kho thành phẩm
成唯識論 (chéng wéi shì lùn) : thành duy thức luận
成器 (chéng qì) : thành dụng cụ; thành đồ dùng
成因 (chéng yīn) : nguồn gốc; căn nguyên; sự hình thành; nguyên nhân
成團打塊 (chéng tuán dǎ kuài) : thành đoàn đả khối
上一頁
|
下一頁