Phiên âm : chéng hé tǐ tǒng.
Hán Việt : thành hà thể thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責怪人的舉止沒有規矩、禮貌。《儒林外史》第五三回:「定要幾個梨園中人, 雜坐衣冠隊中, 說長道短, 這個成何體統!」《紅樓夢》第六九回:「若要使張華領回, 成何體統, 便回了賈珍, 暗暗遣人去說張華。」