Phiên âm : chéng fó.
Hán Việt : thành phật.
Thuần Việt : thành Phật; thành chánh quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành Phật; thành chánh quả佛教谓修行者证得圆满觉悟的境界