Phiên âm : chéng dīng.
Hán Việt : thành đinh.
Thuần Việt : thanh niên; con trai trưởng thành; khôn lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh niên; con trai trưởng thành; khôn lớn旧时指男子成年