VN520


              

成交

Phiên âm : chéng jiāo.

Hán Việt : thành giao.

Thuần Việt : xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả x.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả xong
买卖双方对于货物品种数量和价格都取得同意,订约手续完成一般用在大宗批发或国际贸易上
chốt kèo


Xem tất cả...