Phiên âm : chéng lì.
Hán Việt : thành lệ.
Thuần Việt : thành lệ; tiền lệ; cách làm có sẵn.
thành lệ; tiền lệ; cách làm có sẵn
现成的例子办法等
yǐyǒu chénglì.
đã có tiền lệ.
她不愿意模仿已有的成例.
tā bù yuànyì mófǎng yǐyǒu de chénglì.
cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.