VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
失圖 (shī tú) : thất đồ
失地 (shī dì) : mất đất
失声 (shī shēng) : thất thanh
失学 (shī xué) : thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học
失學 (shī xué) : thất học
失守 (shī shǒu) : thất thủ; không giữ được
失宜 (shī yiì) : không thoả đáng; không thích hợp
失实 (shī shí) : không xác thực; thất thiệt; không chân thật
失实记录 (shī shí jì lù) : Sự ghi chép sai sự thực
失宠 (shī chǒng) : thất sủng
失密 (shī mì) : lộ bí mật
失察 (shī chá) : thiếu đôn đốc kiểm tra; sơ xuất trong việc giám sá
失實 (shī shí) : thất thật
失對 (shī duì) : thất đối
失常 (shī cháng) : thất thường
失張倒怪 (shī zhāng dǎo guài) : thất trương đảo quái
失張冒勢 (shī zhāng mào shì) : thất trương mạo thế
失張失志 (shī zhāng shī zhì) : thất trương thất chí
失張失智 (shī zhāng shī zhì) : thất trương thất trí
失当 (shī dàng) : không thoả đáng; không thích đáng
失德 (shī dé) : thất đức
失态 (shī tài) : thất lễ
失怙 (shī hù) : thất hỗ
失恃 (shī shì) : thất thị
失恋 (shī liàn) : thất tình; bị phụ tình
上一頁
|
下一頁