Phiên âm : shī zhāng mào shì.
Hán Việt : thất trương mạo thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒冒失失。《金瓶梅》第三○回:「怪囚!失張冒勢, 恁諕我一跳。有要沒緊兩頭回來遊魂哩!」