VN520


              

失張冒勢

Phiên âm : shī zhāng mào shì.

Hán Việt : thất trương mạo thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冒冒失失。《金瓶梅》第三○回:「怪囚!失張冒勢, 恁諕我一跳。有要沒緊兩頭回來遊魂哩!」


Xem tất cả...